Sopwith Swallow

Swallow
Kiểu Máy bay tiêm kích
Nguồn gốc Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Vương quốc Anh
Nhà chế tạo Sopwith Aviation Company
Chuyến bay đầu Tháng 10, 1918
Số lượng sản xuất 1 (Scooter) + 1 (Swallow)
Phát triển từ Sopwith Camel

Sopwith Swallow là một loại máy bay tiêm kích của Anh trong Chiến tranh thế giới I.

Tính năng kỹ chiến thuật (Swallow)

Dữ liệu lấy từ War Planes of the First World War: Volume Three Fighters[1]

Đặc tính tổng quát

  • Kíp lái: 1
  • Chiều dài: 18 ft 9 in (5,72 m)
  • Sải cánh: 28 ft 10 in (8,79 m)
  • Chiều cao: 10 ft 2 in (3,10 m)
  • Diện tích cánh: 160 foot vuông (15 m2)
  • Trọng lượng rỗng: 889 lb (403 kg)
  • Trọng lượng có tải: 1.420 lb (644 kg)
  • Động cơ: 1 × Le Rhône 9J , 110 hp (82 kW)

Hiệu suất bay

  • Vận tốc cực đại: 113,5 mph (183 km/h; 99 kn) trên độ cao 10.000 ft (3.050 m)
  • Trần bay: 18.500 ft (5.639 m)

Vũ khí trang bị

Xem thêm

Máy bay liên quan
  • Sopwith Camel
Máy bay tương tự
  • Fokker D.VIII
  • Morane-Saulnier AI

Ghi chú

  1. ^ Bruce 1969, p. 35.

Tham khảo

  • Bruce J.M. British Aeroplanes 1914-18. London:Putnam, 1957.
  • Bruce, J,M. War Planes of the First World War: Volume Three: Fighters. London: Macdonald, 1969, ISBN 0-356-01490-8.
  • Jackson, A.J. British Civil Aircraft 1919–1972: Volume III. London: Putnam, 1988. ISBN 0-85177-818-6.
  • Mason, Francis K. The British Fighter Since 1912. Annapolis, Maryland: Naval Institute Press, 1992. ISBN 1-55750-082-7.
  • Robertson, Bruce. Sopwith – The Man and His Aircraft. London: Harleyford, 1970. ISBN 0-900435-15-1.
  • x
  • t
  • s
Máy bay do Sopwith Aviation Company thiết kế chế tạo
Theo nhiệm vụ

Tiêm kích: Buffalo • Bulldog • Camel • Dolphin • Dragon • Gunbus • Hippo • L.R.T.Tr. • Pup • Snail • Snapper • Snark • Snipe • Swallow • Triplane

Ném bom B.1 • Cobham • Rhino

Trinh sát/ném bom: Baby • Sparrow • 1½ Strutter • Tabloid • Two-Seat Scout

Thủy phi cơ: Bat-Boat • Sopwith Pusher Seaplane/S PG N • Admiralty Type 137 • Admiralty Type 138 • Admiralty Type C • Special thủy phi cơ ngư lôi Type C • Type 807 • Type 860 • Schneider (1914) • Baby • Schneider (1919)

Cường kích: Salamander

Thể thao-du lịch: Gnu

Theo tên gọi

Antelope • Atlantic • Baby • Bat-Boat • Bee • Buffalo • Bulldog • Circuit of Britain floatplane • Camel • Cobham • Cuckoo • Dolphin • Dove • Dragon • Gnu • Grasshopper • Gunbus • Hippo • L.R.T.Tr. • Pup • Rainbow • Rhino • Salamander • Scooter • Snail • Snapper • Snark • Snipe • Sparrow • Sociable • Swallow • 1½ Strutter • Tabloid • Tadpole • Ba chỗ • Triplane • Special thủy phi cơ ngư lôi Type C • Wallaby