Triết bụng vàng

Triết bụng vàng
Tại Shillong, Meghalaya, Ấn Độ
Phân loại khoa học edit
Giới: Animalia
Ngành: Chordata
Lớp: Mammalia
Bộ: Carnivora
Họ: Mustelidae
Chi: Mustela
Loài:
M. kathiah
Danh pháp hai phần
Mustela kathiah
Hodgson, 1835
Bản đồ phân bố

Triết bụng vàng (tiếng Tày: đắc đon, danh pháp hai phần: Mustela kathiah) là loài thú thuộc chi Chồn. Loài này sống trong các khu rừng thông ở Bhutan, Trung Quốc, Ấn Độ, Lào, Myanmar, Nepal, Thái LanViệt Nam. Lưng và đuôi triết bụng vàng có màu nâu sẫm. Loài này có chiều dài toàn thân 25–27 cm, đuôi dài 12,5–15 cm, cân nặng khoảng 1,5 kg.

Hình ảnh

Chú thích

  1. ^ Willcox, D.H.A.; Duckworth, J.W.; Timmins, R.J.; Abramov, A.V.; Choudhury, A.; Chutipong, W.; Chan, B.; Lau, M.; Roberton, S. (2016). “Mustela kathiah”. Sách đỏ IUCN về các loài bị đe dọa. 2016: e.T41655A45214014. doi:10.2305/IUCN.UK.2016-1.RLTS.T41655A45214014.en. Truy cập ngày 20 tháng 12 năm 2021.
  • x
  • t
  • s
Các loài còn tồn tại của họ Chồn
Phân họ Lutrinae
(Rái cá)
Chi Aonyx
  • A. capensis (Rái cá không vuốt châu Phi)
  • A. cinerea (Rái cá vuốt bé)
Chi Enhydra
  • E. lutris (Rái cá biển)
  • H. maculicollis (Rái cá cổ đốm)
Chi Lontra
  • L. canadensis (Rái cá sông Bắc Mỹ)
  • L. felina (Rái cá biển Nam Mỹ)
  • L. longicaudis (Rái cá Mỹ Latin)
  • L. provocax (Rái cá sông Nam Mỹ)
Chi Lutra
  • L. lutra (Rái cá thường)
  • L. sumatrana (Rái cá mũi lông)
  • L. perspicillata (Rái cá lông mượt)
  • P. brasiliensis (Rái cá lớn)
Phân họ Mustelinae
  • A. collaris (Lửng lợn)
Chi Eira
  • E. barbara (Tayra)
  • G. cuja (Chồn xám nhỏ)
  • G. vittata (Chồn xám lớn)
Chi Gulo
  • G. gulo (Chồn sói)
  • I. libycus (Chồn hôi sọc Sahara)
  • I. striatus (Chồn hôi sọc châu Phi)
Chi Martes
Chi Meles
Chi Mustela
(Chồn)


Hình tượng sơ khai Bài viết về các loài trong bộ thú ăn thịt này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s