Simone Rapp

Simone Rapp
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ Simone Rapp
Ngày sinh 1 tháng 10, 1992 (31 tuổi)
Nơi sinh Cugnasco, Thụy Sĩ
Chiều cao 1,93 m
Vị trí Tiền đạo
Thông tin đội
Đội hiện nay
Thun
Số áo 11
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
2010–2013 Locarno 57 (6)
2013–2015 Wohlen 57 (18)
2015–2018 Thun 81 (25)
2018– Lausanne-Sport 8 (1)
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 18:29, 15 tháng 4 năm 2018 (UTC)

Simone Rapp (sinh ngày 1 tháng 10 năm 1992) là một cầu thủ bóng đá người Thụy Sĩ thi đấu cho Thun.[1]

Thống kê sự nghiệp

Tính đến trận đấu diễn ra ngày vào ngày 15 tháng 4 năm 2018[2]
Số trận và bàn thắng theo câu lạc bộ, mùa giải và giải đấu
Câu lạc bộ Mùa giải Giải vô địch Cúp Cúp Liên đoàn Khác Tổng cộng
Hạng đấu Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng
Locarno 2010–11 Swiss Challenge League 16 3 0 0 16 3
2011–12 23 2 0 0 23 2
2012–13 18 1 1 0 19 1
Tổng cộng 57 6 1 0 0 0 0 0 58 6
Wohlen 2013–14 Swiss Challenge League 24 6 1 0 25 6
2014–15 33 12 2 0 35 12
Tổng cộng 57 18 3 0 0 0 0 0 60 18
Thun 2015–16 Giải bóng đá vô địch quốc gia Thụy Sĩ 30 7 2 0 6 0 38 7
2016–17 33 9 0 0 33 9
2017–18 18 9 3 3 21 12
Tổng cộng 81 25 5 3 0 0 6 0 92 28
Lausanne-Sport 2017–18 Giải bóng đá vô địch quốc gia Thụy Sĩ 8 1 0 0 8 1
Tổng cộng sự nghiệps 203 50 9 3 0 0 6 0 218 53

Tham khảo

  1. ^ “S. RAPP”. Soccerway. Truy cập 3 tháng 4 năm 2016.
  2. ^ Simone Rapp tại Soccerway
  • x
  • t
  • s
FC Thun – đội hình hiện tại
  • 1 Hirzel
  • 4 Rüdlin
  • 6 Bertone
  • 7 Castroman
  • 8 Barès
  • 9 Kyeremateng
  • 10 Oberlin
  • 11 Dzonlagic
  • 13 Lüchinger
  • 14 Wyssen
  • 16 Roth
  • 17 Jankewitz
  • 19 Bamert
  • 20 Toure
  • 21 Vasic
  • 22 Ziswiler
  • 23 Bürki
  • 24 Ndongo
  • 26 Loosli
  • 27 Dos Santos
  • 29 Hefti
  • 33 Marques Maqkaj
  • 34 Sutter
  • 38 Matic
  • 70 Josué
  • 77 Lekaj
  • 94 Ahmed
  • 99 Stucki
  • Huấn luyện viên: Lustrinelli