Raman Stsyapanaw
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Ngày sinh | 6 tháng 8, 1991 (32 tuổi) | ||
Nơi sinh | Smolevichi, Minsk Oblast | ||
Chiều cao | 1,85 m (6 ft 1 in) | ||
Vị trí | Thủ môn | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Torpedo Minsk | ||
Số áo | 34 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2008–2009 | BATE Borisov | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2008–2009 | BATE Borisov | 0 | (0) |
2010–2011 | Rudziensk | 34 | (0) |
2012–2015 | Torpedo-BelAZ Zhodino | 8 | (0) |
2016 | Naftan Novopolotsk | 2 | (0) |
2017 | Smolevichi-STI | 18 | (0) |
2018– | Torpedo Minsk | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 7 tháng 12 năm 2017 |
Raman Stsyapanaw (tiếng Belarus: Раман Сьцяпанаў; tiếng Nga: Роман Степанов; sinh 6 tháng 8 năm 1991) là một cầu thủ bóng đá Belarus. Tính đến năm 2018, anh thi đấu cho Torpedo Minsk.
Danh hiệu
Torpedo-BelAZ Zhodino
- Vô địch Cúp bóng đá Belarus: 2015–16
Tham khảo
Liên kết ngoài
- Raman Stsyapanaw tại Soccerway
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|