Phenylmercury(II) borat

Phenylmecury(II) borat
Cấu trúc của phenylmercury(II) borat
Danh pháp IUPACPhenylmercurium borate
Tên khácMerfen
Phenylmercuric borat
Nhận dạng
Số CAS102-98-7
PubChem7627
Số EINECS203-068-1
Ảnh Jmol-3Dảnh
SMILES
đầy đủ
  • OB(O)O[Hg]c1ccccc1

InChI
đầy đủ
  • 1/C6H5.BH2O3.Hg/c1-2-4-6-5-3-1;2-1(3)4;/h1-5H;2-3H;/q;-1;+1/rC6H7BHgO3/c9-7(10)11-8-6-4-2-1-3-5-6/h1-5,9-10H
UNIIZT1TTY3NGJ
Thuộc tính
Công thức phân tửC6H7BHgO3
Khối lượng mol338,52078 g/mol
Bề ngoàitinh thể trắng đến vàng nhạt hoặc không màu[1]
Điểm nóng chảy 112–113 °C (385–386 K; 234–235 °F)[2]
Điểm sôi
Độ hòa tan trong nướctan ít
Dược lý học
Các nguy hiểm
Nguy hiểm chínhrất độc
Trừ khi có ghi chú khác, dữ liệu được cung cấp cho các vật liệu trong trạng thái tiêu chuẩn của chúng (ở 25 °C [77 °F], 100 kPa).
KhôngN kiểm chứng (cái gì ☑YKhôngN ?)
Tham khảo hộp thông tin

Phenylmecury(II) borat là một chất khử trùng và tẩy uế tại chỗ có thể hòa tan trong nước, etanol và glycerol. Nó có công thức hóa học C6H7HgBO3 và là một hợp chất hữu cơ, có màu trắng đến vàng nhạt hoặc không màu.[1]

Xem thêm

  • Phenylmecury(II) nitrat

Tham khảo

  1. ^ a b PHENYLMERCURIC BORATE | 102-98-7 – ChemicalBook
  2. ^ G. W. A. Milne (2000). Drugs: Synonyms & Properties. Brookfield, Vermont: Ashgate Publishing. tr. 1280. ISBN 0-566-08228-4.
  • x
  • t
  • s
Hợp chất thủy ngân
Thủy ngân(I)
  • Hg2H2
  • Hg2Br2
  • Hg2Cl2
  • Hg2F2
  • Hg2I2
  • Hg2(NO3)2
  • Hg2O
  • Hg2CO3
  • Hg2SO4
Thủy ngân(II)
  • HgH2
  • HgNH2Cl
  • HgSe
  • HgS
  • HgTe
  • Hg(O2CCH3)2
  • HgBr2
  • HgCl2
  • Hg(CN)2
  • HgF2
  • Hg(OH)2
  • HgI2
  • Hg(NO3)2
  • HgO
  • HgSO4
  • Hg(SCN)2
  • Hg(CNO)2
  • Hg3N2
  • Hg(Si(CH3)3)2
  • K2HgI4
Hợp chất hữu cơ
  • Hg(CH3)2
  • Hg(C2H5)2
  • Hg(C6H5)2
  • HgC6H5OB(OH)2
  • HgC6H5CH3CO2
  • C6H5HgNO3
  • HgC6H5CCl3
  • HgClC6H4CO2H
  • HgOHCH2CHOCH3CH2(NHCO)2C2H4CO2H
  • HgOHCH2CHOCH3CH2NHCOC6H4OCH2CO2H
  • Na2HgOHC6HOBrC6H2OBrOCHC6H4CO2
  • HgOC6H2CH3NO2
  • NaHgC2H5SC6H4CO2
Thủy ngân(IV)
  • HgF4 (giả thuyết)
Hỗn hống
  • Cổng thông tin Hóa học
Hình tượng sơ khai Bài viết liên quan đến hóa học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s