Noheji, Aomori

Thị trấn in Tōhoku, Nhật BảnBản mẫu:SHORTDESC:Thị trấn in Tōhoku, Nhật Bản
Noheji

野辺地
Tòa thị chính Noheji
Tòa thị chính Noheji
Flag of Noheji
Cờ
Official seal of Noheji
Huy hiệu
Vị trí Noheji trên bản đồ tỉnh Aomori
Vị trí Noheji trên bản đồ tỉnh Aomori
Noheji trên bản đồ Nhật Bản
Noheji
Noheji
Vị trí Noheji trên bản đồ Nhật Bản
Tọa độ: 40°51′52″B 141°07′43,5″Đ / 40,86444°B 141,11667°Đ / 40.86444; 141.11667
Quốc gia Nhật Bản
VùngTōhoku
TỉnhAomori
HuyệnKamikita
Diện tích
 • Tổng cộng81,68 km2 (31,54 mi2)
Dân số
 (1 tháng 10, 2020)
 • Tổng cộng12,374
 • Mật độ150/km2 (390/mi2)
Múi giờUTC+9 (JST)
Mã bưu điện
039-3131
Điện thoại0175-64-2111
Địa chỉ tòa thị chínhNoheiji 123-1, Kitakami-gun, Aomori-ken 039-3131
Khí hậuCfa
WebsiteWebsite chính thức
Biểu tượng
ChimMòng biển thông thường
HoaRosa rugosa
CâyAnh đào

Noheji (野辺地町, Noheji-machi?) là thị trấn thuộc huyện Kamikita, tỉnh Aomori, Nhật Bản. Tính đến ngày 1 tháng 10 năm 2020, dân số ước tính thị trấn là 12.374 người và mật độ dân số là 150 người/km2.[1] Tổng diện tích thị trấn là 81,68 km2.

Địa lý

Đô thị lân cận

Khí hậu

Dữ liệu khí hậu của Noheji, Aomori
Tháng 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Năm
Cao kỉ lục °C (°F) 12.2 17.2 20.7 26.5 28.4 32.2 33.0 35.6 32.6 28.5 21.9 18.0 35,6
Trung bình cao °C (°F) 1.6 2.3 6.2 11.9 17.1 20.4 24.2 25.8 23.0 17.2 10.8 4.4 13,74
Trung bình ngày, °C (°F) −0.7 −0.5 2.6 7.3 12.4 16.0 20.4 22.1 19.1 13.2 7.3 1.6 10,07
Trung bình thấp, °C (°F) −3.5 −3.5 −1.2 2.5 8.2 12.5 17.5 19.1 15.2 8.7 3.5 −1.4 6,47
Thấp kỉ lục, °C (°F) −12.3 −11.1 −10.7 −4.7 −1 4.9 11.8 12.6 5.7 0.9 −4.3 −8.1 −12,3
Giáng thủy mm (inch) 81.5
(3.209)
66.4
(2.614)
84.2
(3.315)
75.5
(2.972)
82.4
(3.244)
89.5
(3.524)
137.0
(5.394)
196.8
(7.748)
148.0
(5.827)
132.5
(5.217)
85.0
(3.346)
109.8
(4.323)
1.291,1
(50,831)
Lượng tuyết rơi cm (inch) 116
(45.7)
99
(39)
51
(20.1)
4
(1.6)
0
(0)
0
(0)
0
(0)
0
(0)
0
(0)
0
(0)
8
(3.1)
97
(38.2)
375
(147,6)
Số ngày giáng thủy TB (≥ 1.0 mm) 17.0 14.4 12.5 9.9 9.8 8.7 10.7 10.9 11.1 12.3 14.3 18.2 149,8
Số ngày tuyết rơi TB (≥ 3 cm) 13.6 11.2 5.9 0.6 0 0 0 0 0 0 1.0 10.1 42,4
Số giờ nắng trung bình hàng tháng 74.3 94.8 153.3 192.7 210.0 166.1 136.4 148.5 160.7 150.3 96.0 70.1 1.651,6
Nguồn: Cục Khí tượng Nhật Bản[2][3]

Tham khảo

  1. ^ “Noheji (Aomori, Japan) - Population Statistics, Charts, Map, Location, Weather and Web Information”. www.citypopulation.de (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 7 tháng 12 năm 2023.
  2. ^ “観測史上1~10位の値(年間を通じての値)” (bằng tiếng Nhật). Cục Khí tượng Nhật Bản. Truy cập ngày 5 tháng 3 năm 2022.
  3. ^ “気象庁 / 平年値(年・月ごとの値)” (bằng tiếng Nhật). Cục Khí tượng Nhật Bản. Truy cập ngày 5 tháng 3 năm 2022.
Hình tượng sơ khai Bài viết đơn vị hành chính Nhật Bản này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s