Nieuport-Delage NiD 29

NiD 29
Kiểu Máy bay tiêm kích
Nguồn gốc Pháp Pháp
Nhà chế tạo Nieuport-Delage
Chuyến bay đầu 21 tháng 8 năm 1918
Vào trang bị 1922
Sử dụng chính Pháp Không quân Pháp
Bỉ Không quân Bỉ
Số lượng sản xuất 250+

Nieuport-Delage NiD.29 là một loại máy bay tiêm kích hai tầng cánh, do hãng Nieuport-Delage thiết kế chế tạo cho Không quân Pháp.

Biến thể

NiD 29 C.1
NiD 29 B.1
NiD 29bis
NiD 29G
NiD 29D
NiD 29 ET.1
NiD 29 SHV
NiD 29V
NiD 29Vbis
NiD 32Rh
NiD 33 E.2
NiD 40 C.1
NiD 40R
Nakajima Ko-4

Quốc gia sử dụng

 Argentina
  • Không quân Argentina
 Bỉ
  • Không quân Bỉ
 Pháp
 Italy
  • Regia Aeronautica
 Nhật Bản
Tây Ban Nha
 Manchukuo
 Thụy Điển
  • Không quân Thụy Điển
Thái Lan Siam
  • Không quân Hoàng gia Xiêm La với tên gọi B.Kh4 (tiêm kích kiểu 4)

Tính năng kỹ chiến thuật (NiD 29)

Nieuport-Delage NiD-29V

Dữ liệu lấy từ [1]

Đặc điểm tổng quát

  • Kíp lái: 1
  • Chiều dài: 6.49 m (21 ft 3½ in)
  • Sải cánh: 9.70 m (31 ft 10 in)
  • Chiều cao: 2.56 m (8 ft 4¾ in)
  • Diện tích cánh: 26.70 m2 (287.41 ft2)
  • Trọng lượng rỗng: 760 kg (1.675 lb)
  • Trọng lượng có tải: 1.150 kg (2.535 lb)
  • Powerplant: 1 × Hispano-Suiza 8Fb, 224 kW (300 hp)

Hiệu suất bay

  • Vận tốc cực đại: 235 km/h (146 mph)
  • Tầm bay: 580 km (360 dặm)
  • Trần bay: 8.500 m (27.885 ft)
  • Vận tốc lên cao: 6,06 m/s (1194,26 ft/phút)

Vũ khí trang bị

  • 2 × Súng máy Vickers 7,7 mm (0.303 in)
  • Xem thêm

    Danh sách liên quan

    Tham khảo

    Ghi chú

    1. ^ The Illustrated Encyclopedia of Aircraft 1985, p. 2600.

    Tài liệu

    • Andersson, Lennart. A History of Chinese Aviation:Encyclopedia of Aircraft and Aviation in China until 1949. Taipei, Taiwan: AHS of ROC, 2008. ISBN 978-957-28533-3-7.
    • Illustrated Encyclopedia of Aircraft|The Illustrated Encyclopedia of Aircraft]] (Part Work 1982-1985). London: Orbis Publishing, 1985.
    • Taylor, John W. R. and Jean Alexander. Combat Aircraft of the World. New York: G.P. Putnam's Sons, 1969. ISBN 0-71810-564-8.
    • Taylor, Michael J. H. Jane's Encyclopedia of Aviation. London: Studio Editions, 1989. ISBN 0-517-69186-8.


    • x
    • t
    • s
    Máy bay do Nieuport chế tạo
    Nieuport (1909-1914)

    1909 một tầng cánh • II • III • IV • IVM • VI • VII • X • XI • Nieuport-Dunne • Carton-Pate

    Nieuport (1914-1918)

    10 • 11 • 12 • 12bis • 13 • 14 • 15 • 16 • 17 • 17bis • 18 • 19 • 20 • 21 • 23 • 24 • 24bis • 25 • 27 • 28 • 29

    Nieuport
    (máy bay huấn luyện Thế chiến I)

    80 • 81 • 82 • 83

    Nieuport-Delage

    29 • 29V • 30T • 31 Sesquiplan • 32RH • 33 • 37 • 38 • 39 • 390 • 391 • 40R • 42S • 42 C.1 • 42 C.2 • 43 • 44 • 450 • 46 • 48 • 50 • 52 • 54 • 540 • 541 • 580 • 590 • 62 • 640 • 641 • 650 • 72 • 78 • 941 • 120 • 121 • 122 • 125

    Nieuport (giữa thập niên 1930)

    140 • 160

    Loire-Nieuport

    LN.10 • LN.20 • LN.30 • LN.40 • LN.401 • LN.411 • LN.42 • LN.43 • LN.161 • LN.162