Langnau im Emmental

Langnau im Emmental
The Reformed church of Langnau (1673)
The Reformed church of Langnau (1673)
Huy hiệu của Langnau im Emmental
Huy hiệu
Vị trí của Langnau im Emmental
Map
Langnau im Emmental trên bản đồ Thụy Sĩ
Langnau im Emmental
Langnau im Emmental
Xem bản đồ Thụy Sĩ
Langnau im Emmental trên bản đồ Bang Bern
Langnau im Emmental
Langnau im Emmental
Xem bản đồ Bang Bern
Quốc giaThụy Sĩ
BangBern
HuyệnEmmental
Chính quyền
 • Thị trưởngBernhard Antener
Diện tích[1]
 • Tổng cộng48,5 km2 (187 mi2)
Độ cao736 m (2,415 ft)
Độ cao cực đại1.332 m (4,370 ft)
Độ cao cực tiểu643 m (2,110 ft)
Dân số (2017-12-31)[2]
 • Tổng cộng9.419
 • Mật độ19/km2 (50/mi2)
Mã bưu chính3550
Mã SFOS0902
Giáp vớiEggiwil, Lauperswil, Signau, Sumiswald, Trachselwald, Trub, Trubschachen
Trang webwww.langnau-ie.ch
SFSO statistics

Langnau im Emmental là một đô thị thuộc huyện Emmental, bang Bern, Thụy Sĩ. Đô thị này có diện tích 48,36 km2[3], dân số thời điểm tháng 12 năm 2020 là 9262 người.[4]

Tham khảo

  1. ^ a b “Arealstatistik Standard - Gemeinden nach 4 Hauptbereichen”. Truy cập 13 tháng 1 2019. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |access-date= (trợ giúp)
  2. ^ “Bilanz der ständigen Wohnbevölkerung nach institutionellen Gliederungen, Staatsangehörigkeit (Kategorie), Geschlecht und demographischen Komponenten”. Truy cập 12 tháng 1 2019. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |access-date= (trợ giúp)
  3. ^ Statistik, Bundesamt für (14 tháng 2 năm 2020). “Generalisierte Grenzen 2020: Hilfsdatei | Publikation”. Bundesamt für Statistik (bằng tiếng Đức). Truy cập ngày 19 tháng 4 năm 2022.
  4. ^ Statistik, Bundesamt für (1 tháng 9 năm 2021). “Ständige Wohnbevölkerung nach Staatsangehörigkeitskategorie, Geschlecht und Gemeinde, definitive Jahresergebnisse, 2020 - 2020 | Tabelle”. Bundesamt für Statistik (bằng tiếng Đức). Truy cập ngày 19 tháng 4 năm 2022.

Liên kết ngoài

  • [Trang mạng chính thức]


Hình tượng sơ khai Bài viết bang Bern của Thụy Sĩ này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s