FK Žalgiris

FK Žalgiris
Tên đầy đủFutbolo klubas Žalgiris
Biệt danhžaliai balti
Thành lập1947; 77 năm trước (1947)
SânSân vận động LFF
Sức chứa5.067
PresidentVilma Venlovaitienė
Người quản lýKazakhstan Vladimir Čeburin
Giải đấuGiải bóng đá vô địch quốc gia Litva
2023thứ 2, A lyga
Trang webTrang web của câu lạc bộ

Futbolo klubas Žalgiris là một câu lạc bộ bóng đá Litva có trụ sở tại Vilnius. Câu lạc bộ thi đấu ở giải bóng đá hàng đầu của Litva kể từ năm 2010.

Thành tích

  • A lyga (D1)
1991, 1992, 1999, 2013, 2014, 2015, 2016, 2020, 2021, 2022
  • Cúp bóng đá Litva
1990–91, 1992–93, 1993–94, 1996–97, 2003, 2011–12, 2012–13, 2013–14, 2014–15, 2015–16, 2016, 2018, 2021, 2022

Mùa giải

Mùa Cấp độ Liga Thứ hạng Liên kết ngoài
2009 2. Pirma lyga 6. [1]
2010 1. A lyga 3. [2]
2011 1. A lyga 2. [3]
2012 1. A lyga 2. [4]
2013 1. A lyga 1. [5]
2014 1. A lyga 1. [6]
2015 1. A lyga 1. [7]
2016 1. A lyga 1. [8]
2017 1. A lyga 2. [9]
2018 1. A lyga 2. [10]
2019 1. A lyga 2. [11]
2020 1. A lyga 1. [12]
2021 1. A lyga 1. [13]
2022 1. A lyga 1. [14]
2023 1. A lyga 2. [15]
2024 1. A lyga . [16]

Đội hình hiện tại

Tính đến 27-1-2024

Ghi chú: Quốc kỳ chỉ đội tuyển quốc gia được xác định rõ trong điều lệ tư cách FIFA. Các cầu thủ có thể giữ hơn một quốc tịch ngoài FIFA.

Số VT Quốc gia Cầu thủ
1 TM Litva Edvinas Gertmonas
7 HV Pháp Joël Bopesu
8 TV Nhật Bản Yukiyoshi Karashima
22 TV Litva Ovidijus Verbickas
28 TM Litva Kristupas Menčiūnas
81 Litva Meinardas Mikulėnas
85 HV Litva Nojus Stankevičius
95 TM Litva Gaudentas Ralys
96 TV Litva Gustas Jarusevičius
10 TV Litva Paulius Golubickas
TV Litva Giedrius Matulevičius ✔️

Tham khảo

  1. ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito09.html#1lyga
  2. ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito2010.html#alyga
  3. ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito2011.html#alyga
  4. ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito2012.html#alyga
  5. ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito2013.html#alyga
  6. ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito2014.html#alyga
  7. ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito2015.html#alyga
  8. ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito2016.html#alyga
  9. ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito2017.html#alyga
  10. ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito2018.html#alyga
  11. ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito2019.html#alyga
  12. ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito2020.html#alyga
  13. ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito2021.html#alyga
  14. ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito2022.html#alyga
  15. ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito2023.html#alyga
  16. ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito2024.html#alyga
  • x
  • t
  • s
A lyga
2023
Mùa giải
  • 2001
  • 2002
  • 2003
  • 2004
  • 2005
  • 2006
  • 2007
  • 2008
  • 2009
  • 2010
  • 2011
  • 2012
  • 2013
  • 2014
  • 2015
  • 2016
  • 2017
  • 2018
  • 2019
  • 2020
  • 2021
  • 2022
  • 2023
Giải đấu
Thống kê và
giải thưởng
Khác
  • UEFA Champions League
  • UEFA Europa League
  • alyga.lt