Danh sách sân bay tại Rwanda
Dưới đây là danh sách sân bay tại Rwanda, được sắp xếp theo vị trí.
Sân bay
Tên in đậm cho biết sân bay có các chuyến bay thương mại theo lịch.
Thành phố phục vụ | Tỉnh | ICAO | IATA | Tên sân bay | Tọa độ |
---|---|---|---|---|---|
Nyamata | Tỉnh Đông | Sân bay quốc tế Bugesera | 02°10′30″N 030°09′0″Đ / 2,175°N 30,15°Đ / -2.17500; 30.15000 (Sân bay quốc tế Bugesera) | ||
Butare | Tỉnh Nam | HRYI | BTQ | Sân bay Butare | 02°35′42″N 029°44′24″Đ / 2,595°N 29,74°Đ / -2.59500; 29.74000 (Sân bay Butare) |
Cyangugu | Tỉnh Tây | HRZA | KME | Sân bay quốc tế Kamembe | 02°27′44″N 028°54′29″Đ / 2,46222°N 28,90806°Đ / -2.46222; 28.90806 (Sân bay Kamembe) |
Gisenyi | Tỉnh Tây | HRYG | GYI | Sân bay Gisenyi | 01°40′38″N 029°15′32″Đ / 1,67722°N 29,25889°Đ / -1.67722; 29.25889 (Sân bay Gisenyi) |
Kigali | Tỉnh Kigali | HRYR | KGL | Sân bay quốc tế Kigali (từng mang tên "Sân bay quốc tế Gregoire Kayibanda") | 01°58′7″N 030°08′22″Đ / 1,96861°N 30,13944°Đ / -1.96861; 30.13944 (Sân bay quốc tế Kigali) |
Nemba | Tỉnh Đông | HRYN | Sân bay Nemba | 02°19′48″N 030°12′0″Đ / 2,33°N 30,2°Đ / -2.33000; 30.20000 (Nemba Airport) | |
Ruhengeri | Tỉnh Bắc | HRYU | RHG | Sân bay Ruhengeri | 01°30′0″N 029°38′1″Đ / 1,5°N 29,63361°Đ / -1.50000; 29.63361 (Ruhengeri Airport) |
Xem thêm
- Giao thông Rwanda
Tham khảo
- “ICAO Location Indicators by State” (PDF). ICAO. 12 tháng 1 năm 2006. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 26 tháng 9 năm 2007. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2021.
- “UN Location Codes: Rwanda”. UN/LOCODE 2006-2. UNECE. 30 tháng 4 năm 2007.
- Great Circle Mapper