Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá U-17 châu Âu 2010

Dưới đây là danh sách các đội hình tham gia Giải vô địch bóng đá U-17 châu Âu 2010 ở Liechtenstein. Cầu thủ được đánh dấu in đậm từng thi đấu cho đội tuyển quốc gia.

Tuổi của cầu thủ được tính đến ngày khởi tranh giải đấu (18 tháng 5 năm 2010).

Bảng A

 Pháp

Huấn luyện viên: Guy Ferrier

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ|
1 1TM Alphonse Areola (1993-02-27)27 tháng 2, 1993 (17 tuổi) 7 Pháp Paris Saint-Germain
2 2HV Youssouf Sabaly[1] (1993-03-05)5 tháng 3, 1993 (17 tuổi) 8 Pháp Paris Saint-Germain
3 2HV Alvin Arrondel (1993-11-11)11 tháng 11, 1993 (16 tuổi) 6 Pháp Paris Saint-Germain
4 2HV Samuel Umtiti (1993-11-14)14 tháng 11, 1993 (16 tuổi) 5 Pháp Lyon
5 2HV Wesley Yamnaine (1993-07-07)7 tháng 7, 1993 (16 tuổi) 12 Pháp Rennes
6 3TV Paul Pogba (1993-03-15)15 tháng 3, 1993 (17 tuổi) 6 Anh Manchester United
7 3TV Abdoulaye Doucouré (1993-01-01)1 tháng 1, 1993 (17 tuổi) 15 Pháp Rennes
8 4 William Le Pogam (1993-03-03)3 tháng 3, 1993 (17 tuổi) 7 Pháp Lyon
9 4 Yaya Sanogo (1993-01-27)27 tháng 1, 1993 (17 tuổi) 12 Pháp Auxerre
10 4 Anthony Koura[2] (1993-05-06)6 tháng 5, 1993 (17 tuổi) 9 Pháp Le Mans
11 3TV Dylan Deligny (1993-08-05)5 tháng 8, 1993 (16 tuổi) 15 Pháp Lens
12 2HV Lucas Digne (1993-07-20)20 tháng 7, 1993 (16 tuổi) 11 Pháp Lille
13 2HV Jérémy Obin (c) (1993-03-05)5 tháng 3, 1993 (17 tuổi) 7 Pháp Lille
14 3TV Marco Rosenfelder (1993-07-19)19 tháng 7, 1993 (16 tuổi) 16 Pháp Strasbourg
15 3TV Eliott Sorin (1993-03-01)1 tháng 3, 1993 (17 tuổi) 15 Pháp Rennes
16 1TM Maxime Dupé (1993-03-04)4 tháng 3, 1993 (17 tuổi) 7 Pháp Nantes
17 3TV Vincent Le Roux (1993-01-19)19 tháng 1, 1993 (17 tuổi) 5 Pháp Nice
18 4 Billel Omrani (1993-06-02)2 tháng 6, 1993 (16 tuổi) 9 Pháp Marseille

 Bồ Đào Nha

Huấn luyện viên: Rui Bento

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ|
1 1TM André Pereira (1993-04-18)18 tháng 4, 1993 (17 tuổi) 12 Bồ Đào Nha Vitória de Guimarães
2 2HV Pedro Almeida (1993-04-05)5 tháng 4, 1993 (17 tuổi) 13 Bồ Đào Nha Benfica
3 2HV Tiago Ferreira (1993-07-10)10 tháng 7, 1993 (16 tuổi) 13 Bồ Đào Nha Porto
4 2HV Tobias Figueiredo (1994-02-02)2 tháng 2, 1994 (16 tuổi) 12 Bồ Đào Nha Sporting CP
5 2HV Rodolfo Simões (1993-05-02)2 tháng 5, 1993 (17 tuổi) 6 Bồ Đào Nha Sporting CP
6 3TV Paulo Jorge (1993-01-18)18 tháng 1, 1993 (17 tuổi) 12 Bồ Đào Nha Porto
7 4 Ricardo Esgaio (1993-05-16)16 tháng 5, 1993 (17 tuổi) 14 Bồ Đào Nha Sporting CP
8 3TV João Mário (1993-01-19)19 tháng 1, 1993 (17 tuổi) 14 Bồ Đào Nha Sporting CP
9 4 Betinho (1993-07-21)21 tháng 7, 1993 (16 tuổi) 9 Bồ Đào Nha Sporting CP
10 3TV Mateus Fonseca (1993-05-10)10 tháng 5, 1993 (17 tuổi) 14 Bồ Đào Nha Sporting CP
11 4 Sancidino Silva (1994-03-05)5 tháng 3, 1994 (16 tuổi) 14 Bồ Đào Nha Benfica
12 1TM Rafael Veloso (1993-11-03)3 tháng 11, 1993 (16 tuổi) 2 Bồ Đào Nha Sporting CP
13 2HV Daniel Martins (1993-07-20)20 tháng 7, 1993 (16 tuổi) 12 Bồ Đào Nha Benfica
14 2HV André Teixeira (1993-08-14)14 tháng 8, 1993 (16 tuổi) 7 Bồ Đào Nha Porto
15 3TV Agostinho Cá (1993-07-24)24 tháng 7, 1993 (16 tuổi) 0 Bồ Đào Nha Sporting CP
16 4 Ivan Cavaleiro (1993-10-18)18 tháng 10, 1993 (16 tuổi) 6 Bồ Đào Nha Belenenses
17 4 Bruma (1994-10-24)24 tháng 10, 1994 (15 tuổi) 11 Bồ Đào Nha Sporting CP
18 3TV João Carlos Teixeira (1993-01-18)18 tháng 1, 1993 (17 tuổi) 13 Bồ Đào Nha Sporting CP

 Tây Ban Nha

Huấn luyện viên: Ginés Meléndez

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ|
1 1TM Alfonso Herrero (1994-04-21)21 tháng 4, 1994 (16 tuổi) 2 Tây Ban Nha Real Madrid
2 2HV Edu Campabadal (1993-01-26)26 tháng 1, 1993 (17 tuổi) 8 Tây Ban Nha Barcelona
3 2HV Uxío Marcos (1993-01-11)11 tháng 1, 1993 (17 tuổi) 0 Tây Ban Nha Deportivo
4 2HV Jonás Ramalho (c) (1993-06-10)10 tháng 6, 1993 (16 tuổi) 8 Tây Ban Nha Athletic Bilbao
5 2HV Víctor Álvarez (1993-03-14)14 tháng 3, 1993 (17 tuổi) 3 Tây Ban Nha Espanyol
6 3TV Sergi Darder (1993-12-22)22 tháng 12, 1993 (16 tuổi) 3 Tây Ban Nha Espanyol
7 4 Jesé (1993-02-26)26 tháng 2, 1993 (17 tuổi) 2 Tây Ban Nha Real Madrid
8 3TV José Campaña (1993-05-31)31 tháng 5, 1993 (16 tuổi) 7 Tây Ban Nha Sevilla
9 4 Paco Alcácer (1993-08-30)30 tháng 8, 1993 (16 tuổi) 8 Tây Ban Nha Valencia
10 3TV Saúl (1994-11-21)21 tháng 11, 1994 (15 tuổi) 0 Tây Ban Nha Atlético Madrid
11 3TV Juan Bernat (1993-03-01)1 tháng 3, 1993 (17 tuổi) 8 Tây Ban Nha Valencia
12 2HV Israel Puerto (1993-06-15)15 tháng 6, 1993 (16 tuổi) 1 Tây Ban Nha Sevilla
13 1TM Adrián Ortolá (1993-08-20)20 tháng 8, 1993 (16 tuổi) 3 Tây Ban Nha Roda
14 2HV Cristian Galas (1993-02-15)15 tháng 2, 1993 (17 tuổi) 7 Tây Ban Nha Villarreal
15 3TV Pablo Hervias (1993-03-08)8 tháng 3, 1993 (17 tuổi) 0 Tây Ban Nha Real Sociedad
16 3TV Aitor Castro (1993-04-17)17 tháng 4, 1993 (17 tuổi) 0 Tây Ban Nha Real Sociedad
17 4 Gerard Deulofeu (1994-03-13)13 tháng 3, 1994 (16 tuổi) 6 Tây Ban Nha Barcelona
18 4 Jorge Ortí (1993-04-28)28 tháng 4, 1993 (17 tuổi) 4 Tây Ban Nha Zaragoza

 Thụy Sĩ

Huấn luyện viên: Heinz Moser

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Yanick Brecher (1993-05-25)25 tháng 5, 1993 (16 tuổi) 4 Thụy Sĩ Zürich
2 2HV Fabio Schmid (1993-06-28)28 tháng 6, 1993 (16 tuổi) 9 Thụy Sĩ Zürich
3 2HV Mattia Desole (1993-05-10)10 tháng 5, 1993 (17 tuổi) 9 Ý Internazionale
4 2HV Aleksandar Žarković (1993-02-23)23 tháng 2, 1993 (17 tuổi) 7 Thụy Sĩ Basel
5 2HV Arlind Ajeti[3] (1993-09-25)25 tháng 9, 1993 (16 tuổi) 5 Thụy Sĩ Basel
6 3TV Alessandro Martinelli (1993-05-30)30 tháng 5, 1993 (16 tuổi) 9 Thụy Sĩ Grasshopper
7 3TV Numa Lavanchy (1993-08-25)25 tháng 8, 1993 (16 tuổi) 10 Thụy Sĩ Lausanne-Sport
8 3TV Nico Zwimpfer (1993-07-06)6 tháng 7, 1993 (16 tuổi) 12 Thụy Sĩ Basel
9 4 Gaëtan Karlen (1993-06-07)7 tháng 6, 1993 (16 tuổi) 4 Thụy Sĩ Sion
10 3TV Mike Kleiber (1993-02-04)4 tháng 2, 1993 (17 tuổi) 9 Thụy Sĩ Zürich
11 4 Stjepan Vuleta (1993-10-29)29 tháng 10, 1993 (16 tuổi) 8 Thụy Sĩ Basel
12 1TM Andreas Hirzel (1993-03-25)25 tháng 3, 1993 (17 tuổi) 7 Thụy Sĩ Aarau
13 4 Endogan Adili (1994-08-03)3 tháng 8, 1994 (15 tuổi) 0 Thụy Sĩ Grasshopper
14 2HV Ivo Zangger (1993-02-02)2 tháng 2, 1993 (17 tuổi) 6 Thụy Sĩ Young Boys
15 3TV Cristian Miani (1993-07-28)28 tháng 7, 1993 (16 tuổi) 5 Thụy Sĩ Young Boys
16 3TV Joël Geissmann (1993-03-03)3 tháng 3, 1993 (17 tuổi) 9 Thụy Sĩ Aarau
17 3TV Samir Naïli (1993-04-17)17 tháng 4, 1993 (17 tuổi) 7 Thụy Sĩ Young Boys
18 3TV Davide Riva (1993-09-04)4 tháng 9, 1993 (16 tuổi) 3 Ý Empoli

Bảng B

 Cộng hòa Séc

Huấn luyện viên: Štol Jiří

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ|
1 1TM Jiří Adamuška (1993-11-02)2 tháng 11, 1993 (16 tuổi) 9 Cộng hòa Séc Tescoma Zlín
2 2HV Tomáš Kalas (1993-05-15)15 tháng 5, 1993 (17 tuổi) 9 Cộng hòa Séc Sigma Olomouc
3 3TV Jan Mižič (1993-01-11)11 tháng 1, 1993 (17 tuổi) 11 Cộng hòa Séc Bohemians 1905
4 3TV Martin Štancl (1993-03-02)2 tháng 3, 1993 (17 tuổi) 2 Cộng hòa Séc Vysočina Jihlava
5 2HV Jakub Plšek (1993-12-13)13 tháng 12, 1993 (16 tuổi) 0 Cộng hòa Séc Sigma Olomouc
6 3TV Jan Toms (1993-08-02)2 tháng 8, 1993 (16 tuổi) 14 Cộng hòa Séc Sparta Prague
7 3TV Marek Krátký (1993-06-08)8 tháng 6, 1993 (16 tuổi) 14 Cộng hòa Séc Teplice
8 4 Martin Hurka (1993-04-20)20 tháng 4, 1993 (17 tuổi) 14 Cộng hòa Séc Slavia Praha
9 4 Dominik Mandula (1993-07-24)24 tháng 7, 1993 (16 tuổi) 8 Cộng hòa Séc Viktoria Plzeň
10 4 Adam Kučera (1993-02-25)25 tháng 2, 1993 (17 tuổi) 0 Cộng hòa Séc Sparta Prague
11 3TV Tomáš Česlák (1993-06-08)8 tháng 6, 1993 (16 tuổi) 14 Cộng hòa Séc Teplice
12 3TV Matěj Hybš (1993-01-03)3 tháng 1, 1993 (17 tuổi) 11 Cộng hòa Séc Sparta Prague
13 3TV Martin Krameš (1993-08-17)17 tháng 8, 1993 (16 tuổi) 11 Cộng hòa Séc Příbram
14 2HV Filip Twardzik (1993-02-10)10 tháng 2, 1993 (17 tuổi) 11 Scotland Celtic
15 3TV Roman Haša (1993-02-15)15 tháng 2, 1993 (17 tuổi) 6 Cộng hòa Séc Slovácko
16 1TM Vlastimil Veselý (1993-05-06)6 tháng 5, 1993 (17 tuổi) 13 Cộng hòa Séc Brno
17 4 Robert Mariotti (1993-03-16)16 tháng 3, 1993 (17 tuổi) 8 Cộng hòa Séc Sparta Prague
18 4 Patrik Twardzik (1993-02-10)10 tháng 2, 1993 (17 tuổi) 11 Scotland Celtic

 Anh

Huấn luyện viên: John Peacock

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ|
1 1TM Sam Johnstone (1993-03-24)24 tháng 3, 1993 (17 tuổi) 13 Anh Manchester United
2 3TV Bruno Pilatos (1993-03-03)3 tháng 3, 1993 (17 tuổi) 15 Anh Middlesbrough
3 2HV Luke Garbutt (1993-05-21)21 tháng 5, 1993 (16 tuổi) 20 Anh Everton
4 3TV Conor Coady (1993-02-25)25 tháng 2, 1993 (17 tuổi) 13 Anh Liverpool
5 2HV Nathaniel Chalobah (1994-12-15)15 tháng 12, 1994 (15 tuổi) 13 Anh Chelsea
6 2HV Andre Wisdom (1993-05-09)9 tháng 5, 1993 (17 tuổi) 10 Anh Liverpool
7 4 Will Keane (1993-01-11)11 tháng 1, 1993 (17 tuổi) 11 Anh Manchester United
8 3TV George Thorne (1993-01-04)4 tháng 1, 1993 (17 tuổi) 14 Anh West Bromwich Albion
9 4 Benik Afobe[4] (1993-02-12)12 tháng 2, 1993 (17 tuổi) 19 Anh Arsenal
10 4 Saido Berahino (1993-08-04)4 tháng 8, 1993 (16 tuổi) 1 Anh West Bromwich Albion
11 4 Robert Hall (1993-10-20)20 tháng 10, 1993 (16 tuổi) 11 Anh West Ham United
12 2HV Ben Gibson (1993-01-15)15 tháng 1, 1993 (17 tuổi) 3 Anh Middlesbrough
13 1TM Jack Butland (1993-03-10)10 tháng 3, 1993 (17 tuổi) 6 Anh Birmingham City
14 2HV Tom Thorpe (1993-01-13)13 tháng 1, 1993 (17 tuổi) 4 Anh Manchester United
15 3TV Josh McEachran (1993-03-01)1 tháng 3, 1993 (17 tuổi) 8 Anh Chelsea
16 3TV Ross Barkley (1993-12-05)5 tháng 12, 1993 (16 tuổi) 2 Anh Everton
17 4 Connor Wickham (1993-03-31)31 tháng 3, 1993 (17 tuổi) 9 Anh Ipswich Town
18 3TV Luke Williams (1993-06-11)11 tháng 6, 1993 (16 tuổi) 2 Anh Middlesbrough

 Hy Lạp

Huấn luyện viên: Leonidas Vokolos

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ|
1 1TM Stefanos Kapino (1994-03-18)18 tháng 3, 1994 (16 tuổi) 6 Hy Lạp Panathinaikos
2 2HV Vasilios Karagounis (1994-01-18)18 tháng 1, 1994 (16 tuổi) 4 Hy Lạp Atromitos
3 2HV Charalambos Lykogiannis (1993-10-22)22 tháng 10, 1993 (16 tuổi) 6 Hy Lạp Olympiakos
4 2HV Konstantinos Rougkalas (1993-10-13)13 tháng 10, 1993 (16 tuổi) 7 Hy Lạp Olympiakos
5 2HV Mavroudis Bougaidis (1993-06-01)1 tháng 6, 1993 (16 tuổi) 6 Hy Lạp Aris
6 2HV Ioannis Polychronakis (1993-03-15)15 tháng 3, 1993 (17 tuổi) 6 Hy Lạp Olympiakos
7 3TV Giannis Gianniotas (1993-04-29)29 tháng 4, 1993 (17 tuổi) 2 Hy Lạp Aris
8 3TV Spyros Fourlanos (1993-11-19)19 tháng 11, 1993 (16 tuổi) 6 Hy Lạp Panathinaikos
9 4 Dimitrios Diamantakos (1993-03-05)5 tháng 3, 1993 (17 tuổi) 9 Hy Lạp Olympiakos
10 3TV Christos Arianoutsos (1993-05-29)29 tháng 5, 1993 (16 tuổi) 5 Hy Lạp Olympiakos
11 3TV Nikos Kousidis (1993-01-03)3 tháng 1, 1993 (17 tuổi) 5 Hy Lạp Panathinaikos
12 1TM Serafeim Giannikoglou (1993-03-25)25 tháng 3, 1993 (17 tuổi) 0 Hy Lạp Skoda Xanthi
14 2HV Nikos Marinakis (1993-09-12)12 tháng 9, 1993 (16 tuổi) 2 Hy Lạp Panathinaikos
15 4 Christos Provatidis (1993-02-19)19 tháng 2, 1993 (17 tuổi) 5 Hy Lạp PAOK
16 4 Fotis Kaimakamoudis (1993-01-02)2 tháng 1, 1993 (17 tuổi) 3 Hy Lạp AEK Athens
17 3TV Charalampos Mavrias (1994-02-21)21 tháng 2, 1994 (16 tuổi) 5 Hy Lạp Panathinaikos
18 3TV Giorgos Katidis (1993-02-12)12 tháng 2, 1993 (17 tuổi) 5 Hy Lạp Aris
19 3TV Kostas Stafylidis (1993-12-02)2 tháng 12, 1993 (16 tuổi) 3 Hy Lạp PAOK

 Thổ Nhĩ Kỳ

Huấn luyện viên: Abdullah Ercan

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ|
1 1TM Muhammed Uysal (1994-01-01)1 tháng 1, 1994 (16 tuổi) 6 Thổ Nhĩ Kỳ Galatasaray
2 2HV Erhan Kartal (1993-03-01)1 tháng 3, 1993 (17 tuổi) 6 Thổ Nhĩ Kỳ Denizlispor
3 2HV Onur Yavuz (1993-05-14)14 tháng 5, 1993 (17 tuổi) 3 Thổ Nhĩ Kỳ Gençlerbirliği
4 2HV Metin Aydın (1993-03-06)6 tháng 3, 1993 (17 tuổi) 3 Thổ Nhĩ Kỳ Ankaragücü
5 2HV Oğuzhan Azğar (1993-07-14)14 tháng 7, 1993 (16 tuổi) 6 Thổ Nhĩ Kỳ Samsunspor
6 3TV Servan Taştan (1993-05-20)20 tháng 5, 1993 (16 tuổi) 3 Pháp Metz
7 3TV Taşkın Çalış (1993-07-25)25 tháng 7, 1993 (16 tuổi) ? Đức Borussia Mönchengladbach
8 3TV İlker Sayan (1993-05-04)4 tháng 5, 1993 (17 tuổi) 6 Thổ Nhĩ Kỳ Dardanel Spor
9 4 Artun Akçakın (1993-05-06)6 tháng 5, 1993 (17 tuổi) 6 Thổ Nhĩ Kỳ Gençlerbirliği
10 3TV Çağrı Tekin (1993-06-16)16 tháng 6, 1993 (16 tuổi) 4 Thổ Nhĩ Kỳ Gençlerbirliği
11 4 Okan Derici (1993-04-16)16 tháng 4, 1993 (17 tuổi) 3 Đức Eintracht Frankfurt
12 1TM Aykut Özer (1993-01-01)1 tháng 1, 1993 (17 tuổi) 0 Đức Eintracht Frankfurt
13 3TV Rıdvan Armut (1993-09-29)29 tháng 9, 1993 (16 tuổi) 2 Đức Rot-Weiss Essen
14 3TV Okay Yokuşlu (1994-03-09)9 tháng 3, 1994 (16 tuổi) 5 Thổ Nhĩ Kỳ Altay
15 3TV Bilal Gülden (1993-05-01)1 tháng 5, 1993 (17 tuổi) 5 Thổ Nhĩ Kỳ Ankaraspor
16 4 Beykan Şimşek (1995-01-01)1 tháng 1, 1995 (15 tuổi) 0 Thổ Nhĩ Kỳ Fenerbahçe
17 3TV Recep Niyaz (1995-01-01)1 tháng 1, 1995 (15 tuổi) 0 Thổ Nhĩ Kỳ Denizlispor
18 2HV Kani Özdil (1993-01-20)20 tháng 1, 1993 (17 tuổi) 0 Đức VfL Wolfsburg

Tham khảo

  1. ^ Capped for Senegal
  2. ^ Capped for Burkina Faso
  3. ^ Capped for Albania
  4. ^ Capped for DR Congo
  1. UEFA.com > Giải vô địch bóng đá U-17 châu Âu > Teams
  2. Giải vô địch bóng đá U-17 châu Âu 2010 Lưu trữ 2012-02-29 tại Wayback Machine

Bản mẫu:European Under-16/17 Football Championship