Bóng đá tại Đại hội Thể thao châu Á 1974
Bóng đá tại Đại hội Thể thao châu Á 1974 được tổ chức tại Tehran, Iran từ 2 tháng 9 đến 16 tháng 9 năm 1974.
Địa điểm
Tehran | ||
---|---|---|
Sân vận động Aryamehr | Sân vận động Amjadieh | Sân vận động Persepolis |
Sức chứa: 100,000 | Sức chứa: 30,000 | Sức chứa: 12,000 |
![]() |
Huy chương giành được
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
Nam | Bản mẫu:Lá cờIOC2team Nasser Hejazi Bahram Mavaddat Mansour Rashidi Jafar Kashani Ebrahim Ashtiani Mohsen Houshangi Ezzat Janmaleki Akbar Kargarjam Masih Masihnia Mahmoud Etemadi Parviz Ghelichkhani Ali Parvin Ali Jabbari Mohammad Sadeghi Mohammad Dastjerdi Hassan Roshan Ghafour Jahani Mohammad Reza Adelkhani Gholam Hossein Mazloumi Karo Haghverdian | Bản mẫu:Lá cờIOC2team | Bản mẫu:Lá cờIOC2team R. Arumugam Wong Hee Kok Hanafiah Ali Wong Kuw Fou P. Umaparam Mohamed Chandran Soh Chin Aun Shukor Salleh Wan Zawawi Ali Bakar Mohamed Bakar Syed Ahmad Mokhtar Dahari Harun Jusoh Namat Abdullah Santokh Singh |
Kết quả
Vòng loại
Bảng A
Đội | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 2 | +5 | 4 |
![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4 | −3 | 2 |
![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | −2 | 0 |
Kuwait ![]() | 4 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Kamel ![]() Yaqoub ![]() |
Sân vận động Aryamehr, Tehran
Bảng B
Đội | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 0 | +5 | 6 |
![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 2 | +4 | 4 |
![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 4 | +3 | 2 |
![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 14 | −12 | 0 |
CHDCND Triều Tiên ![]() | 2 – 0 | ![]() |
---|---|---|
An Se-Uk ![]() An Gil-Wan ![]() |
Khán giả: 2,000
Ấn Độ ![]() | 1 – 7 | ![]() |
---|---|---|
Rajvi ![]() | Vương Chí Liên ![]() Lý Quốc Ninh ![]() ![]() Lưu Khánh Quan ![]() Dung Chí Hưng ![]() Chi Shangbin ![]() |
CHDCND Triều Tiên ![]() | 0 – 1 | ![]() |
---|---|---|
Jassam ![]() |
Sân vận động Amjadieh, Tehran
Trung Quốc ![]() | 0 – 1 | ![]() |
---|---|---|
Hatim ![]() |
CHDCND Triều Tiên ![]() | 4 – 1 | ![]() |
---|---|---|
Hong Song-Nam ![]() ![]() Yong Song-Guk ![]() Myong Dong-Chan ![]() | Rajvi ![]() |
Sân vận động Amjadieh, Tehran
Bảng C
Đội | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 17 | 3 | +14 | 6 |
![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 15 | 9 | +6 | 3 |
![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 | +1 | 3 |
![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 21 | −21 | 0 |
Israel ![]() | 8 – 3 | ![]() |
---|---|---|
Onana ![]() Schwartz ![]() Feigenbaum ![]() Damti ![]() Massuari ![]() | Zawawi ![]() Ahmad ![]() |
Nhật Bản ![]() | 4 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Kamamoto ![]() Watanabe ![]() |
Sân vận động Amjadieh, Tehran
Khán giả: 20,000
Israel ![]() | 6 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Schweitzer ![]() Damti ![]() Shum ![]() Onana ![]() Feigenbaum ![]() |
Malaysia ![]() | 11 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Sân vận động Persepolis, Tehran
Bảng D
Đội | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 15 | 1 | +14 | 6 |
![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 3 | +7 | 4 |
![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 13 | −7 | 2 |
![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 15 | −14 | 0 |
Miến Điện ![]() | 4 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Yousif ![]() Ye Nyunt ![]() Tin Wein ![]() |
Sân vận động Persepolis, Tehran
Bahrain ![]() | 0 – 6 | ![]() |
---|---|---|
Jahani ![]() Al-Durazi ![]() Ghelichkhani ![]() Etemadi ![]() Dastjerdi ![]() Haghverdian ![]() |
Vòng hai
Bảng A
Đội | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 0 | +4 | 6 |
![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 |
![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | −1 | 2 |
![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 6 | −3 | 1 |
Bảng B
Đội | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 0 | +7 | 6 |
![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 3 |
![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 6 | −1 | 2 |
![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | 4 | 10 | −6 | 1 |
Israel ![]() | 2 – 0 Awarded | ![]() |
---|---|---|
Vòng cuối
Tranh huy chương đồng
CHDCND Triều Tiên ![]() | 1 – 2 | ![]() |
---|---|---|
Kim Jong-Min ![]() | Isa Bakar ![]() ![]() |
Trọng tài: U Tin Htut (Myanmar)
Chung kết
Vô địch Bóng đá nam Asiad 1974 ![]() Iran Lần thứ nhất |
Tham khảo
- "Asian Games 1974", RSSSF.
- Japan Results
- Israel Results