853 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 10 TCN
  • thế kỷ 9 TCN
  • thế kỷ 8 TCN
Thập niên:
  • thập niên 870 TCN
  • thập niên 860 TCN
  • thập niên 850 TCN
  • thập niên 840 TCN
  • thập niên 830 TCN
Năm:
  • 856 TCN
  • 855 TCN
  • 854 TCN
  • 853 TCN
  • 852 TCN
  • 851 TCN
  • 850 TCN
853 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory853 TCN
DCCCLII TCN
Ab urbe condita−99
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria3898
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−796 – −795
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2249–2250
Lịch Bahá’í−2696 – −2695
Lịch Bengal−1445
Lịch Berber98
Can ChiĐinh Mùi (丁未年)
1844 hoặc 1784
    — đến —
Mậu Thân (戊申年)
1845 hoặc 1785
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−1136 – −1135
Lịch Dân Quốc2764 trước Dân Quốc
民前2764年
Lịch Do Thái2908–2909
Lịch Đông La Mã4656–4657
Lịch Ethiopia−860 – −859
Lịch Holocen9148
Lịch Hồi giáo1519 BH – 1518 BH
Lịch Igbo−1852 – −1851
Lịch Iran1474 BP – 1473 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1490
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch−308
Dương lịch Thái−309
Lịch Triều Tiên1481

853 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s