54 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
  • thập niên 70 TCN
  • thập niên 60 TCN
  • thập niên 50 TCN
  • thập niên 40 TCN
  • thập niên 30 TCN
Năm:
  • 57 TCN
  • 56 TCN
  • 55 TCN
  • 54 TCN
  • 53 TCN
  • 52 TCN
  • 51 TCN
54 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory54 TCN
LIII TCN
Ab urbe condita700
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4697
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat3–4
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga3048–3049
Lịch Bahá’í−1897 – −1896
Lịch Bengal−646
Lịch Berber897
Can ChiBính Dần (丙寅年)
2643 hoặc 2583
    — đến —
Đinh Mão (丁卯年)
2644 hoặc 2584
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−337 – −336
Lịch Dân Quốc1965 trước Dân Quốc
民前1965年
Lịch Do Thái3707–3708
Lịch Đông La Mã5455–5456
Lịch Ethiopia−61 – −60
Lịch Holocen9947
Lịch Hồi giáo696 BH – 695 BH
Lịch Igbo−1053 – −1052
Lịch Iran675 BP – 674 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−691
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch491
Dương lịch Thái490
Lịch Triều Tiên2280

Năm 54 TCN là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s