414 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 6 TCN
  • thế kỷ 5 TCN
  • thế kỷ 4 TCN
Thập niên:
  • thập niên 430 TCN
  • thập niên 420 TCN
  • thập niên 410 TCN
  • thập niên 400 TCN
  • thập niên 390 TCN
Năm:
  • 417 TCN
  • 416 TCN
  • 415 TCN
  • 414 TCN
  • 413 TCN
  • 412 TCN
  • 411 TCN
414 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory414 TCN
CDXIII TCN
Ab urbe condita340
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4337
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−357 – −356
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2688–2689
Lịch Bahá’í−2257 – −2256
Lịch Bengal−1006
Lịch Berber537
Can ChiBính Dần (丙寅年)
2283 hoặc 2223
    — đến —
Đinh Mão (丁卯年)
2284 hoặc 2224
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−697 – −696
Lịch Dân Quốc2325 trước Dân Quốc
民前2325年
Lịch Do Thái3347–3348
Lịch Đông La Mã5095–5096
Lịch Ethiopia−421 – −420
Lịch Holocen9587
Lịch Hồi giáo1067 BH – 1066 BH
Lịch Igbo−1413 – −1412
Lịch Iran1035 BP – 1034 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1051
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch131
Dương lịch Thái130
Lịch Triều Tiên1920

414 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s