292 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 4 TCN
  • thế kỷ 3 TCN
  • thế kỷ 2 TCN
Thập niên:
  • thập niên 310 TCN
  • thập niên 300 TCN
  • thập niên 290 TCN
  • thập niên 280 TCN
  • thập niên 270 TCN
Năm:
  • 295 TCN
  • 294 TCN
  • 293 TCN
  • 292 TCN
  • 291 TCN
  • 290 TCN
  • 289 TCN
292 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory292 TCN
CCXCI TCN
Ab urbe condita462
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4459
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−235 – −234
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2810–2811
Lịch Bahá’í−2135 – −2134
Lịch Bengal−884
Lịch Berber659
Can ChiMậu Thìn (戊辰年)
2405 hoặc 2345
    — đến —
Kỷ Tỵ (己巳年)
2406 hoặc 2346
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−575 – −574
Lịch Dân Quốc2203 trước Dân Quốc
民前2203年
Lịch Do Thái3469–3470
Lịch Đông La Mã5217–5218
Lịch Ethiopia−299 – −298
Lịch Holocen9709
Lịch Hồi giáo941 BH – 940 BH
Lịch Igbo−1291 – −1290
Lịch Iran913 BP – 912 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−929
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch253
Dương lịch Thái252
Lịch Triều Tiên2042

292 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s