1415
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 2 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
|
Năm 1415 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Lịch Gregory | 1415 MCDXV |
Ab urbe condita | 2168 |
Năm niên hiệu Anh | 2 Hen. 5 – 3 Hen. 5 |
Lịch Armenia | 864 ԹՎ ՊԿԴ |
Lịch Assyria | 6165 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1471–1472 |
- Shaka Samvat | 1337–1338 |
- Kali Yuga | 4516–4517 |
Lịch Bahá’í | −429 – −428 |
Lịch Bengal | 822 |
Lịch Berber | 2365 |
Can Chi | Giáp Ngọ (甲午年) 4111 hoặc 4051 — đến — Ất Mùi (乙未年) 4112 hoặc 4052 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1131–1132 |
Lịch Dân Quốc | 497 trước Dân Quốc 民前497年 |
Lịch Do Thái | 5175–5176 |
Lịch Đông La Mã | 6923–6924 |
Lịch Ethiopia | 1407–1408 |
Lịch Holocen | 11415 |
Lịch Hồi giáo | 817–818 |
Lịch Igbo | 415–416 |
Lịch Iran | 793–794 |
Lịch Julius | 1415 MCDXV |
Lịch Myanma | 777 |
Lịch Nhật Bản | Ōei 22 (応永22年) |
Phật lịch | 1959 |
Dương lịch Thái | 1958 |
Lịch Triều Tiên | 3748 |
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|