Độ mở

Trong quang học, độ mở (aperture) là đại lượng biểu diễn độ chắn sáng dùng để điều chỉnh lượng ánh sáng truyền qua.

Định nghĩa

Trong quang học, để điều chỉnh lượng ánh sáng, người ta dùng các vật dạng tấm để hấp thụ ánh sáng, hoặc các tấm chắn chỉ để cho một phần ánh sáng truyền qua, hoặc mở một lỗ nhỏ. Đáp ứng với ba yếu tố trên, những vật màu đen được dùng để hấp thụ ánh sáng, những lỗ mở được thiết kế sao cho chu vi của nó có thể dễ dàng được thay đổi bằng cách xếp các tấm mỏng nằm đè lên nhau như dạng nón. Đa số các lỗ mở có dạng hình tròn hoặc hình đa giác. Và để biểu diễn độ lớn cho các độ mở của ống kính, người ta dùng hệ số F.

Tham khảo

Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s
  • x
  • t
  • s
Các ngành của vật lý học
Phạm vi
Năng lượng,
Chuyển động
Sóng và Trường
Khoa học
vật lý và
Toán học
  • x
  • t
  • s
  • Tương đương 35 mm
  • Góc nhìn
  • Độ mở
  • Đen và trắng
  • Quang sai
  • Vòng tròn nhầm lẫn
  • Nhiệt độ màu
  • Độ sâu trường ảnh
  • Độ sâu tiêu cự
  • Phơi sáng
  • Bù phơi
  • Giá trị phơi
  • F-number
  • Film format
  • Film speed
  • Tiêu cự
  • Guide number
  • Hyperfocal distance
  • Metering mode
  • Perspective distortion (photography)
  • Photograph
  • Photographic printing
  • List of photographic processes
  • Reciprocity (photography)
  • Red-eye effect
  • Science of photography
  • Shutter speed
  • Flash synchronization
  • Zone System
  • White balance
Thể loại
  • Aerial photography
  • Architectural photography
  • Nhiếp ảnh
  • Conservation photography
  • Cloudscape photography
  • Documentary photography
  • Erotic photography
  • Fashion photography
  • Ảnh fake nude
  • Fine-art photography
  • Fire photography
  • Forensic photography
  • Ảnh nóng
  • Người mẫu ảnh
  • High-speed photography
  • Landscape photography
  • Lomography
  • Nature photography
  • Ảnh khỏa thân
  • Photojournalism
  • Khiêu dâm
  • Portrait photography
  • Post-mortem photography
  • Ảnh tự chụp
  • Senior portraits
  • Social documentary photography
  • Sports photography
  • Still life photography
  • Stock photography
  • Street photography
  • Vernacular photography
  • Underwater photography
  • Wedding photography
  • Wildlife photography
Kỹ thuật
chụp ảnh
  • Afocal photography
  • Bokeh
  • Contre-jour
  • Cyanotype
  • Exposing to the right
  • Fill flash
  • Fireworks photography
  • Harris shutter
  • High-speed photography
  • Ảnh toàn ký
  • Infrared photography
  • Kirlian photography
  • Kite aerial photography
  • Long-exposure photography
  • Macro photography
  • Mordançage
  • Multiple exposure
  • Night photography
  • Panning (camera)
  • Panoramic photography
  • Photogram
  • Photographic print toning
  • Redscale
  • Rephotography
  • Rollout photography
  • Solarisation
  • Stereoscopy
  • Stopping down
  • Sun printing
  • Tilt–shift photography
  • Time-lapse photography
  • Ultraviolet photography
  • Vignetting
  • Camera trap
  • BeetleCam
Thành phần
  • Diagonal Method
  • Framing (visual arts)
  • Composition (visual arts)
  • Headroom (photographic framing)
  • Lead room
  • Rule of thirds
  • Simplicity (photography)
Dụng cụ
chụp ảnh
  • Máy ảnh (Pinhole camera
  • Rangefinder camera
  • Máy ảnh phản xạ ống kính đơn
  • Still camera
  • Twin-lens reflex camera
  • Toy camera
  • View camera)
  • Darkroom (Enlarger
  • Safelight)
  • Photographic film (Film base
  • Film format
  • Film holder
  • Phim điện ảnh)
  • Photographic filter
  • Flash (photography) (Beauty dish
  • Cucoloris
  • Gobo (lighting)
  • Hot shoe
  • Snoot
  • Monolight
  • Snoot
  • Soft box
  • Ô (dù)
  • Flash synchronization)
  • Camera lens
  • List of photographic equipment makers
  • Monopod
  • Movie projector
  • Slide projector
  • Tripod (photography)
  • Tripod head
  • Zone plate
  • CUD
Lịch sử
  • Analog photography
  • Autochrome Lumière
  • Box camera
  • Calotype
  • Camera obscura
  • Daguerreotype
  • Dufaycolor
  • Heliography
  • Painted photography backdrops
  • Photography and the law
  • Timeline of photography technology
  • Nghệ thuật thị giác
Nhiếp ảnh
màu
Xử lý
nhiếp ảnh
  • C-41 process
  • Cross processing
  • Photographic developer
  • Dye coupler
  • E-6 process
  • Photographic fixer
  • Gelatin silver process
  • Gum printing
  • K-14 process
  • Print permanence
  • Push processing
  • Stop bath
  • List of most expensive photographs
  • List of photographers
  • Outline of photography
  • Category:Photography museums and galleries
  • Portal:Photography
  • Wikipedia:WikiProject Photography